VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VN VIỆN ĐỊA LÝ Số: 302 /TB-ĐL | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 16 tháng 12 năm 2013 |
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Điểm xét tuyển hồ sơ | Điểm phỏng vấn | Tổng điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | Nữ | ||||||
1 | Hoàng | Bắc | 17/4/1982 | 167.0 | 174.6 | 341.6 | |
2 | Nguyễn Thị | Bích | 21/6/1988 | 174.3 | 136.3 | 310.5 | |
3 | Nguyễn Thị | Diên | 27/6/1975 | 150.4 | 128.0 | 278.4 | |
4 | Bùi Quang | Dũng | 25/09/1988 | 187.6 | 169.7 | 357.3 | |
5 | Nguyễn Văn | Dũng | 20/12/1988 | 155.2 | 184.0 | 339.2 | |
6 | Nguyễn Mạnh | Hà | 2/6/1985 | 183.9 | 182.9 | 366.7 | |
7 | Nguyễn Thị Mai | Hằng | 23/5/1979 | 139.3 | 187.3 | 326.6 | |
8 | Lại Thị | Hạnh | 1/5/1982 | 144.0 | 177.3 | 321.3 | |
9 | Nguyễn Thúy | Hiền | 12/8/1991 | 172.9 | 116.0 | 288.9 | |
10 | Nguyễn Thị | Huế | 9/8/1981 | 192.8 | 173.4 | 366.3 | |
11 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 9/1/1982 | 154.5 | 154.6 | 309.1 | |
12 | Nguyễn Cảnh | Lâm | 10/8/1991 | 140.7 | Bỏ thi | 140.7 | |
13 | Phạm Hà | Linh | 10/8/1986 | 188.9 | 172.9 | 361.8 | |
14 | Ngô Thanh | Nga | 15/01/1988 | 171.7 | 164.0 | 335.7 | |
15 | Hoàng Thị Huyền | Ngọc | 24/4/1988 | 198.8 | 156.3 | 355.0 | |
16 | Trần Thị | Nhung | 15/8/1986 | 143.0 | 187.7 | 330.7 | |
17 | Trần Duy | Phiên | 20/4/1986 | 166.2 | 186.6 | 352.8 | |
18 | Lê Thị Hồng | Phượng | 13/11/1991 | 172.7 | 127.1 | 299.8 | |
19 | Nguyễn Phương | Thảo | 1/12/1986 | 186.9 | 171.4 | 358.3 | |
20 | Hà Thị Thanh | Thúy | 1/4/1988 | 127.9 | 140.3 | 268.2 | |
21 | Đặng Thị | Thủy | 26/10/1979 | 167.7 | 144.7 | 312.4 | |
22 | Bùi Anh | Tuấn | 25/3/1985 | 151.2 | 178.3 | 329.5 | |
23 | Ngô Thị | Vân | 11/12/1986 | 167.6 | 128.3 | 295.9 | |
24 | Vương Văn | Vũ | 27/12/1984 | 139.9 | 185.7 | 325.6 |
Nơi nhận: - Bộ phận TC-NS; - Lưu: VT. C.04; | Q. VIỆN TRƯỞNG (Đã ký) Lại Vĩnh Cẩm |