VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VN VIỆN ĐỊA LÝ ____________ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc __________________________________ |
TT | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng | Vị trí lắp đặt | Đơn vị/cá nhân chịu trách nhiệm quản lý, sử dụng | Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
A | Hoàn thiện nâng cao hệ thống hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin và truyền thống + Hệ thống mạng + Máy chủ + Phần mềm chuyên dụng | |||||
A1 | Phần cứng | |||||
1 | Máy chủ quản lý hệ thống mạng (IBM Server x 3650M4) Hãng sản xuất: IBM/ Lenovo Xuất xứ: Trung Quốc |
HT | 01 | |||
1.1 | Máy chủ quản lý hệ thống mạng Model: x3650M4 Hãng sản xuất: IBM/ Lenovo Xuất xứ: Trung Quốc |
Bộ | 01 | Phòng máy chủ, Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH/ Hoàng Quốc Nam |
Hướng dẫn sử dụng |
1.2 | Máy chủ CSDL và ứng dụng P/N: 7915G3A Hãng sản xuất: IBM/ Lenovo Xuất xứ: Trung Quốc |
Bộ | 01 | Phòng máy chủ, Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH/ Hoàng Quốc Nam |
Hướng dẫn sử dụng |
1.3 | Máy tính để bàn Model: Pavilion 500 Hãng sản xuất: HP Xuất xứ: Trung Quốc |
Bộ | 25 | Nhà A27 | Phòng QLTH và 13 Phòng chuyên môn | Hướng dẫn sử dụng |
1.4 | Tủ mạng cho 2 máy chủ Hãng sản xuất: 3C Xuất xứ: Việt Nam |
Chiếc | 01 | Phòng máy chủ, Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH/ Hoàng Quốc Nam |
|
1.5 | Thiết bị lưu điện UPS cho 2 máy chủ Model: 53952KX Hãng sản xuất: IBM/ Lenovo Xuất xứ: Trung Quốc |
Chiếc | 02 | Phòng máy chủ, Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH/ Hoàng Quốc Nam |
Hướng dẫn sử dụng |
1.6 | Máy điều hòa cho phòng máy chủ Model: FTKC50NVMV Hãng sản xuất: Daikin Xuất xứ: Thái Lan |
Chiếc | 01 | Phòng máy chủ, Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH | |
2 | Xây dựng hệ thống mạng LAN và Internet wifi kết nối máy tính các phòng trong Viện | HT | 01 | |||
2.1 | Core switch Model: WS-C3650-24TS-S Hãng sản xuất: Cisco Xuất xứ: Trung Quốc |
Chiếc | 01 | Phòng máy chủ, Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH | |
2.2 | Thiết bị chuyển mạch Model: WS-C2960+48TC-S Hãng sản xuất: Cisco Xuất xứ: Trung Quốc |
Chiếc | 08 | Tầng 1 - Tầng 8, Nhà A27 | Phòng QLTH | |
2.3 | Thiết bị phát sóng không dây Model: AIR-SAP1602E-E-K9 Hãng sản xuất: Cisco Xuất xứ: Trung Quốc |
Chiếc | 08 | Tầng 1 - Tầng 8, Nhà A27 | Phòng QLTH | |
2.4 | Máng ghen đại (100 x 40mm) loại 2m Xuất xứ: Việt Nam |
Bộ | 145 | Tầng 1 - Tầng 8, Nhà A27 | Phòng QLTH | |
2.5 | Máng ghen trung (40 x 24 mm) loại 2 m Xuất xứ: Việt Nam |
Bộ | 505 | Tầng 1 - Tầng 8, Nhà A27 | Phòng QLTH | |
2.6 | Cat-6 UTP Cable, 4-pair, CM Rated 305M Reel-in-a-Box 1427254-6 Xuất xứ: Việt Nam |
Bộ | 44 | Tầng 1 - Tầng 8, Nhà A27 | Phòng QLTH | |
2.7 | Bộ Wall Plate (nhân, đế, mặt) 2 Port RJ45 Xuất xứ: Việt Nam |
Bộ | 182 | Tầng 1 - Tầng 8, Nhà A27 | Phòng QLTH | |
2.8 | Hạt mạng RJ 45 (100 C/Hộp) Xuất xứ: Việt Nam |
Hộp | 05 | Tầng 1 - Tầng 8, Nhà A27 | Phòng QLTH | |
A2 | Phần mềm | |||||
1 | WinServer | |||||
1.1 | WinSvrStd 2012R2 SNGL OLP NL 2Proc Part number: P73-06285 Hãng sản xuất: Microsoft |
Bộ | 02 | Phòng máy chủ, Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH/ Hoàng Quốc Nam |
Hướng dẫn sử dụng |
1.2 | WinSvrCAL 2012 SNGL OLP NL UsrCAL Part number: R18-04281 Hãng sản xuất: Microsoft |
Bộ | 10 | Phòng máy chủ, Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH/ Hoàng Quốc Nam |
Hướng dẫn sử dụng |
2 | SQLSvrEntCore 2014 SNGL OLP 2Lic NL CoreLic Qlfd Part number: 7JQ-00751 Hãng sản xuất: Microsoft |
Bộ | 02 | Phòng máy chủ, Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH/ Hoàng Quốc Nam |
Hướng dẫn sử dụng |
3 | Phần mềm chuyên dụng | |||||
3.1 | Hệ thống phần mềm SpacEye 3D Hãng sản xuất: SpacEyes |
|||||
- | SpacEyes 3D «Builder» Hãng sản xuất: SpacEyes |
Bộ | 02 | Nhà A27 | Phòng NCXLTT MT, Phòng Bản đồ, Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
- | SpacEyes 3D «SDK Pro» Hãng sản xuất: SpacEyes |
Bộ | 02 | Nhà A27 | Phòng NCXLTT MT, Phòng Bản đồ, Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
4 | Phần mềm FLOOD (Phiên bản Corporate) Hãng sản xuất: MIKE, DHI Xuất xứ: Đan Mạch |
|||||
4.1 | MIKE 21 (PP + HD) Hãng sản xuất: MIKE, DHI Xuất xứ: Đan Mạch |
Bộ | 01 | Tầng 4, Nhà A27 | Phòng Địa lý Biển và Hải đảo | Hướng dẫn sử dụng |
4.2 | MIKE 11 Full Hãng sản xuất: MIKE, DHI Xuất xứ: Đan Mạch |
Bộ | 01 | Tầng 4, Nhà A27 | Phòng Địa lý Biển và Hải đảo | Hướng dẫn sử dụng |
5 | Phần mềm MIKE HYDRO Basin (Basic + Ecolab) Hãng sản xuất: MIKE, DHI Xuất xứ: Đan Mạch |
Bộ | 01 | Tầng 4, Nhà A27 | Phòng Địa lý Biển và Hải đảo | Hướng dẫn sử dụng |
6 | ArcGIS 10.x Desktop | |||||
6.1 | ArcGIS Desktop Advanced (ArInfo) Hãng sản xuất: ESRI Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 01 | Tầng 8, Nhà A27 | Phòng NCXLTT MT | Hướng dẫn sử dụng |
6.2 | ArcGIS Desktop Basic Concurrent use (ArcView Concurrent use) Hãng sản xuất: ESRI Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 08 | Từ tầng 1 - tầng 8, Nhà A27 | 08 Phòng chuyên môn | Hướng dẫn sử dụng |
7 | ArcGIS Extensions Concurrent or Single Use | |||||
7.1 | Spatial Analyst Hãng sản xuất: ESRI Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Phòng máy chủ - Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH |
Hướng dẫn sử dụng |
7.2 | 3D Analyst Hãng sản xuất: ESRI Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Phòng máy chủ - Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH |
Hướng dẫn sử dụng |
7.3 | Network Analyst Hãng sản xuất: ESRI Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Phòng máy chủ - Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH |
Hướng dẫn sử dụng |
7.4 | Geostatiscal Analyst Hãng sản xuất: ESRI Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Phòng máy chủ - Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH |
Hướng dẫn sử dụng |
ArcGIS Data Interoperability Hãng sản xuất: ESRI Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Phòng máy chủ - Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH |
Hướng dẫn sử dụng | |
8 | ArcGIS Server 10.x Enterprise Hãng sản xuất: ESRI Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 01 | Phòng máy chủ - Tầng 9, Nhà A27 | Phòng QLTH |
Hướng dẫn sử dụng |
9 | Hệ thống phần mềm xử lý ảnh ERDAS | |||||
9.1 | Educational Core Level 2 - Perm License CC (15 seat) Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial - Intergraph Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 01 | Tầng 6 và tầng 8, Nhà A27 | Phòng Nghiên cứu Xử lý TTMT | Hướng dẫn sử dụng |
9.2 | IMAGINE Professional Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial - Intergraph Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Tầng 6 và tầng 8, Nhà A27 | Phòng Nghiên cứu Xử lý TTMT; Phòng Bản đồ Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
9.3 | IMAGINE SAR Interferometry Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial - Intergraph Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Nhà A27 | Phòng Nghiên cứu Xử lý TTMT; Phòng Bản đồ Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
9.4 | IMAGINE Expansion Pack Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial - Intergraph Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Tầng 6 và tầng 8, Nhà A27 | Phòng Nghiên cứu Xử lý TTMT; Phòng Bản đồ Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
9.5 | IMAGINE Objective Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial - Intergraph Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Tầng 6 và tầng 8, Nhà A27 | Phòng Nghiên cứu Xử lý TTMT; Phòng Bản đồ Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
9.6 | ACTOR Workflow IMAGINE Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial - Intergraph Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Tầng 6 và tầng 8, Nhà A27 | Phòng Nghiên cứu Xử lý TTMT; Phòng Bản đồ Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
9.7 | IMAGINE GeoPDF Publisher Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial - Intergraph Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Tầng 6 và tầng 8, Nhà A27 | Phòng Nghiên cứu Xử lý TTMT; Phòng Bản đồ Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
9.8 | Hexagon Geospatial Developer Network Subscription Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial - Intergraph Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Tầng 6 và tầng 8, Nhà A27 | Phòng Nghiên cứu Xử lý TTMT; Phòng Bản đồ Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
9.9 | IMAGINE Photogrammetry Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial - Intergraph Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 02 | Tầng 6 và tầng 8, Nhà A27 | Phòng Nghiên cứu Xử lý TTMT; Phòng Bản đồ Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
9.10 | Khóa cứng USB + Đĩa cài đặt Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial - Intergraph Xuất xứ: Mỹ |
Bộ | 03 | Tầng 6 và tầng 8, Nhà A27 | Phòng Nghiên cứu Xử lý TTMT; Phòng Bản đồ Viễn thám và GIS | Hướng dẫn sử dụng |
B | Thiết bị phân tích | |||||
1 | Máy quang phổ hồng ngoại FT-IR Model: Agilent Cary 630 Hãng sản xuất: Agilent Technologies/Mỹ Xuất xứ: Malaysia |
HT | 01 | Tầng 7, Nhà A27 |
Phòng Phân tích Thí nghiệm Địa lý/Nguyễn Thị Huế |
Hướng dẫn sử dụng |
2 | Máy khối phổ phát xạ Plasma ICPMS Model: 7900 ICPMS Hãng sản xuất: Agilent Technologies Xuất xứ: Nhật |
HT | 01 | Tầng 7, Nhà A27 |
Phòng Phân tích Thí nghiệm Địa lý/Đặng Trần Quân | Hướng dẫn sử dụng |
3 | Hệ thống sắc ký khí khổi phổ GC/FID/ECD/MSMS Model: 7890B GC/7000C Triple quadrupole MSD Hãng sản xuất: Agilent Technologies Xuất xứ: Mỹ |
HT | 01 | Tầng 7, Nhà A27 |
Phòng Phân tích Thí nghiệm Địa lý/Dương Thị Lịm |
Hướng dẫn sử dụng |
C | Thiết bị khảo sát thực địa | |||||
1 | Máy đo sâu hồi âm Model: SS-1000 Hãng sản xuất: JMC Xuất xứ: Nhật |
HT | 01 | Tầng 1, Nhà A27 |
Phòng QLTH/ Nguyễn Quang Thành | Hướng dẫn sử dụng |
2 | Thiết bị đo tổng hợp các yếu tố: hướng sóng, độ cao sóng,... Model: AWAC Hãng sản xuất: Nortek Xuất xứ: Nauy |
HT | 02 | Tầng, Nhà A27 |
Phòng QLTH/ Nguyễn Quang Thành | Hướng dẫn sử dụng |
3 | Máy định vị vệ tinh (gồm 01 Trạm cố định BASE, 01 Trạm di động ROVER và 01 Thiết bị điều khiển cầm tay TSC2/TSC3) Model: R8 GNSS Hãng sản xuất: Trimble Xuất xứ: Mexico |
Chiếc | 01 | Tầng, Nhà A27 |
Phòng QLTH/ Nguyễn Quang Thành | Hướng dẫn sử dụng |
4 | Máy đo nồng độ bụi Model: 8534 (DUSTTRAKTM DRX AEROSOL MONITORS) Hãng sản xuất: TSI Xuất xứ: Mỹ |
Chiếc | 01 | Tầng, Nhà A27 |
Phòng QLTH/ Nguyễn Quang Thành | Hướng dẫn sử dụng |
5 | Máy đo lưu lượng nước trên sông Model: Riversurveyor M9 Hãng sản xuất: Sontek Xuất xứ: Mỹ |
HT | 01 | Tầng, Nhà A27 |
Phòng QLTH/ Nguyễn Quang Thành | Hướng dẫn sử dụng |
6 | Máy đo chất lượng nước nhiều thành phần Model: AAQ171 Hãng sản xuất: JFE Advantech Xuất xứ: Nhật |
HT | 01 | Tầng, Nhà A27 |
Phòng QLTH/ Nguyễn Quang Thành | Hướng dẫn sử dụng |
7 | Máy đo khoảng cách Model: LRF 600 Hãng sản xuất: PCE Xuất xứ: Trung Quốc |
Chiếc | 02 | Tầng, Nhà A27 |
Phòng ĐLSV/Vũ Anh Tài | Hướng dẫn sử dụng |
8 | Máy đo độ rung 4 kênh Model: VB500 Hãng sản xuất: Extech Xuất xứ: Đài Loan |
Chiếc | 02 | Tầng, Nhà A27 |
Phòng QLTH/ Nguyễn Quang Thành | Hướng dẫn sử dụng |
9 | Máy đo phổ bức xạ cầm tay Model: PSR-2500 Hãng sản xuất: Spectral Evolution Xuất xứ: Mỹ |
Chiếc | 01 | Tầng, Nhà A27 |
Phòng QLTH/ Nguyễn Quang Thành | Hướng dẫn sử dụng |
10 | Máy đo khí độc đa chỉ tiêu Model: MX6 iBrid Hãng sản xuất: Industrial Scientific Xuất xứ : Mỹ |
Chiếc | 02 | Tầng, Nhà A27 |
Phòng QLTH/ Nguyễn Quang Thành | Hướng dẫn sử dụng |